STT |
Tên đơn vị |
Số điện thoại |
Số Fax |
ĐƠN VỊ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC |
|
|
|
1 |
Chi cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm |
02193.866.625 |
|
2 |
Chi cục Dân số - KHHGĐ |
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC CHI CỤC DÂN SỐ |
|
|
|
1 |
Trung tâm DS-KHHGĐ Huyện Đồng Văn |
02193.856.196 |
|
2 |
Trung tâm DS-KHHGĐ Huyện Mèo Vạc |
02193.871.192 |
|
3 |
Trung tâm DS-KHHGĐ Huyện Yên Minh |
02193.858.245 |
|
4 |
Trung tâm DS-KHHGĐ Huyện Quản Bạ |
02193.846.213 |
|
5 |
Trung tâm DS-KHHGĐ Huyện Bắc Mê |
02193.841.165 |
|
6 |
Trung tâm DS-KHHGĐ Huyện Vị Xuyên |
02193.826.440 |
|
7 |
Trung tâm DS-KHHGĐ Huyện Bắc Quang |
02193.821.490 |
|
8 |
Trung tâm DS-KHHGĐ Huyện Quang Bình |
02193.820.028 |
|
9 |
Trung tâm DS-KHHGĐ Huyện Hoàng Su Phì |
02193.831.226 |
|
10 |
Trung tâm DS-KHHGĐ Huyện Xín Mần |
02193.836.232 |
|
11 |
Trung tâm DS-KHHGĐ TP Hà Giang |
02193.868.020 |
|
ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP |
|
|
|
Tuyến tỉnh |
|
|
|
1 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Giang |
02193.886.411 |
|
2 |
Bệnh viện Lao & Bệnh phổi |
02193.887.518 |
|
3 |
Bệnh viện Y Dược cổ truyền |
02193.810.787 |
|
4 |
Bệnh viện Điều dưỡng & PHCN |
02193.507.778 |
|
5 |
Trung tâm PC Sốt Rét-KST-CT |
02193.860.209 |
|
6 |
Trung tâm Chăm sóc sức khỏe sinh sản |
02193.866.310 |
|
7 |
Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh |
02193.886.495 |
02193.866.195 |
8 |
Bệnh viện Mắt |
02193.886.257 |
|
9 |
Trung tâm PC HIV/AIDS |
02193.810.809 |
|
10 |
Trung tâm Truyền thông GDSK |
02193.863.011 |
|
11 |
Trung tâm Giám Định Y khoa |
02193.886.910 |
|
12 |
Trung tâm Kiểm nghiệm |
02193.866.713 |
|
Tuyến huyện,TP |
|
|
|
1 |
Trung tâm Y tế Yên Minh |
02193.852.257 |
|
2 |
Bệnh Viện ĐKKV Yên Minh |
02193.852.016 |
|
3 |
Trung tâm Y tế huyện Đồng Văn |
02193.214.145 |
|
4 |
Bệnh viện Đa khoa huyện Đồng Văn |
02193.856.112 |
|
5 |
Trung tâm Y tế huyện Mèo Vạc |
02193.871.703 |
|
6 |
Bệnh viện Đa khoa huyện Mèo Vạc |
02193.871.113 |
|
7 |
Trung tâm Y tế huyện Quản Bạ |
02193.846.722 |
|
8 |
Bệnh viện Đa khoa huyện Quản bạ |
02193.846.123 |
|
9 |
Trung tâm Y tế huyện Bắc Mê |
02193.841.773 |
|
10 |
Bệnh viện Đa khoa huyện Bắc Mê |
02193.841.117 |
|
11 |
Trung tâm Y tế huyện Vị Xuyên |
02193.245.070 |
|
12 |
Bệnh viện Đa khoa huyện Vị Xuyên |
02193.826.200 |
|
13 |
Trung tâm Y tế huyện Bắc Quang |
02193.219.709 |
|
14 |
Bệnh viện ĐKKV Bắc Quang |
02193.821.164 |
|
15 |
Trung tâm Y tế huyện Quang Bình |
02193.820.609 |
|
16 |
Bệnh viện Đa khoa huyện Quang Bình |
02193.820.065 |
|
17 |
Bệnh viện ĐKKV Hoàng Su Phì |
02193.831.413 |
|
18 |
Trung tâm Y tế huyện Hoàng Su Phì |
02193.831.194 |
|
19 |
Trung tâm Y tế huyện Xín Mần |
02193.836.516 |
|
20 |
Bệnh viện Đa khoa huyện Xín Mần |
02193.836.202 |
|
21 |
Bệnh viện Đa khoa Nà chì |
02193.838.126 |
|
22 |
Trung Tâm Y Tế TP.Hà Giang |
02193.866.562 |
|